请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎狼
释义
虎狼
[hǔláng]
hổ lang; hổ sói; lũ hung bạo; hung ác tàn bạo (ví với người hung ác tàn bạo.)。比喻凶狠残暴的人。
虎狼之辈
lũ hung bạo.
虎狼之心
tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.
随便看
苦恼
苦战
苦果
苦楚
苦楝子
苦水
苦活儿
苦海
苦涩
苦熬
苦瓜
苦痛
苦笑
苦肉计
苦胆
苦苣
苦行
苦行僧
苦衷
苦迭打
苦闷
苦难
苦雨
苧
苫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:38:34