请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎狼
释义
虎狼
[hǔláng]
hổ lang; hổ sói; lũ hung bạo; hung ác tàn bạo (ví với người hung ác tàn bạo.)。比喻凶狠残暴的人。
虎狼之辈
lũ hung bạo.
虎狼之心
tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.
随便看
取灯儿
取笑
取经
取经用弘
取给
取缔
取而代之
取胜
取舍
取道
取长补短
取齐
受
受不了
受业
受事
受伤
受凉
受制
受命
受奖
受孕
受宠若惊
受害
受寒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:22:09