请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 虎狼
释义 虎狼
[hǔláng]
 hổ lang; hổ sói; lũ hung bạo; hung ác tàn bạo (ví với người hung ác tàn bạo.)。比喻凶狠残暴的人。
 虎狼之辈
 lũ hung bạo.
 虎狼之心
 tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:38:34