请输入您要查询的越南语单词:
单词
倒影
释义
倒影
[dàoyǐng]
ảnh ngược; bóng ngược。(倒影儿)倒立的影子。
湖面映着峰峦的倒影。
trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
石拱桥的桥洞和水中的倒影正好合成一个圆圈。
mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
随便看
市场
市容
市寸
市尺
市布
市廛
市引
市惠
市房
市担
市招
市政
市政厅
市斗
市斤
市民
市用制
市电
市石
市肆
市豪
市郊
市里
市钱
市镇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:41