请输入您要查询的越南语单词:
单词
蚴
释义
蚴
[yòu]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 11
Hán Việt: ẤU
ấu trùng (của loài trùng hút máu.)。绦虫、血吸虫等动物的幼体。
尾蚴
ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.)
毛蚴
ấu trùng
随便看
推重
推销
推问
推陈出新
掩
掩体
掩埋
掩护
掩映
掩杀
掩盖
掩目捕雀
掩眼法
掩耳盗铃
掩蔽
掩蔽部
掩藏
掩饰
措
措大
措意
措手
措手不及
措施
措置
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 15:47:51