请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yòu]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 11
Hán Việt: ẤU
 ấu trùng (của loài trùng hút máu.)。绦虫、血吸虫等动物的幼体。
 尾蚴
 ấu trùng có đuôi (ấu trùng rất nhỏ, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi.)
 毛蚴
 ấu trùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:23:34