请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鍳、鑑)
[jiàn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: GIÁM
 1. cái gương; gương soi。镜子(古代用铜制成)。
 2. soi; rọi。照。
 3. xem kỹ; xem xét; giám định。仔细看;审察。
 鉴别。
 giám định phân biệt.
 鉴定。
 giám định.
 4. làm gương; tấm gương soi。可以作为警戒或引为教训的事。
 引以为鉴。
 lấy để làm gương.
 前车之覆,后车之鉴。
 xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương
 5. xem cho (lời nói khách sáo trong thư từ)。旧式书信套语,用在开头的称呼之后,表示请人看信。
 惠鉴。
 làm ơn xem cho.
 台鉴。
 kính mong xem cho.
 钧鉴。
 mong bề trên hãy xem xét cho.
Từ ghép:
 鉴别 ; 鉴定 ; 鉴戒 ; 鉴赏 ; 鉴于
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:33:52