请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (淨、凈)
[jìng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 8
Hán Việt: TỊNH
 1. sạch sẽ; sạch。清洁;干净。
 净水。
 nước sạch.
 脸要洗净。
 phải rửa mặt sạch.
 2. lau sạch。擦洗干净。
 净一净桌面儿。
 lau sạch mặt bàn.
 3. hết sạch。没有余剩。
 细收净打。
 giặt thật sạch.
 碗里的水没喝净。
 chưa uống hết nước trong bát.
 4. ròng; nguyên chất; tinh khiết; thuần。纯。
 净重。
 trọng lượng ròng.
 净利。
 lời ròng.
 5. chỉ toàn; chỉ。表示单纯而没有别的;只。
 书架上净是科学书。
 trên kệ chỉ là sách khoa học.
 这几天净下雨。
 mấy ngày hôm nay chỉ có mưa thôi.
 6. Tịnh, Tạnh (vai nịnh trong hí khúc)。戏曲角色,扮演性格刚烈或粗暴的人物。通称花脸。
Từ ghép:
 净化 ; 净尽 ; 净角 ; 净利 ; 净手 ; 净桶 ; 净土 ; 净余 ; 净值 ; 净重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:58:12