请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (甌)
[ōu]
Bộ: 瓦 - Ngoã
Số nét: 9
Hán Việt: ÂU
 1. cái âu。瓯子。
 茶瓯。
 âu trà.
 酒瓯。
 âu rượu.
 2. Âu (tên gọi khác của thành Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。浙江温州的别称。
Từ ghép:
 瓯绣 ; 瓯子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 8:30:22