请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瓷实
释义 瓷实
[cí·shi]
 chắc chắn; vững chắc; vạm vỡ。结实;扎实。
 打夯以后,地基就瓷实了。
 sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
 他用心钻研,学习得很瓷实。
 anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:15:48