请输入您要查询的越南语单词:
单词
璇玑
释义
璇玑
[xuánjī]
1. toàn cơ (dụng cụ quan trắc thiên văn thời xưa)。古代测天文的仪器。
2. chuôi sao bắc đẩu (từ ngôi sao thứ nhất đến ngôi sao thứ tư, tên gọi thời xưa)。古代称北斗星的第一星至第四星。
随便看
高射机关枪
高射炮
高小
高尔基
高尔夫球
高尚
高尚娴雅
高就
高层
高层建筑
高屋建瓴
高山
高山反应
高山族
高山景行
高山流水
高山病
高岭
高岭土
高岸
高峰
高峻
高师
高帽子
高干
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 22:23:33