请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 帮会
释义 帮会
[bānghuì]
 bang hội; hội kín (cách gọi những tổ chức bí mật trong dân gian, như Thanh Bang, Hồng Bang, Kha Lão hội v.v...thời trước).旧社会民间秘密组织,(如青帮,洪帮,哥老会等)的总称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:09:10