请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (幫、幇)
[bāng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
 1. giúp; giúp đỡ。帮助。
 大孩子能帮妈妈干活儿了
 con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi
 2. làm thuê。指从事雇佣劳动。
 帮短工
 làm thuê ngắn hạn
 3. thành, mép, bờ; mạn (bộ phận viền quanh hoặc hai bên vật thể )。(帮儿)物体两旁或周围的部分。
 船帮
 mạn thuyền
 床帮
 mép giường
 桶帮
 thành thùng
 鞋帮儿
 mép giầy
 4. lớp ngoài của cải (lá già)。(帮子;帮儿)某些蔬菜外层的叶子。
 菜帮
 lá rau già bên ngoài
 5. bọn; đàn; băng; tập đoàn; lũ; bè lũ。群;伙;集团。
 搭帮
 kết bọn
 马帮
 đàn ngựa
 匪帮
 băng cướp; bọn phản động
 6. nhóm, tốp, đám... 。用于人,是"群,伙"的意思。
 他带来了一帮小朋友
 nó dẫn một nhóm bạn nhỏ đến
 7. bang hội。帮会。
Từ ghép:
 帮办 ; 帮补 ; 帮衬 ; 帮厨 ; ; 帮倒忙 ; 帮冬 ; 帮工 ; ; 帮会 ; ; ; 帮口 ; 帮忙 ; ; 帮浦 ; 帮腔 ; 帮手 ; 帮套 ; ; 帮同 ; 帮闲 ; 帮凶 ; ; 帮助 ; 帮子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 5:41:38