请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 霸权
释义 霸权
[bàquán]
 bá quyền (dùng sức mạnh để thao túng hoặc dùng quyền lực để khống chế nước khác)。 在国际关系上以实力操纵或控制的权力。
 霸权主义
 chủ nghĩa bá quyền
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:48