请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (獨)
[dú]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỘC
 1. độc; duy nhất; một。一个。
 独子
 con một
 独木桥
 cầu độc mộc; cầu khỉ.
 无独有偶
 có thể có đôi; không chỉ có một mà còn có đôi.
 2. tự mình; một mình。独自。
 独揽
 một mình nắm lấy
 独断独行
 độc đoán chuyên quyền
 3. đơn độc; một mình; lẻ loi (chỉ người già không có con trai)。年老没有儿子的人。
 鳏寡孤独。
 lẻ loi cô đơn.
 4. chỉ một mình; riêng mình。唯独。
 大伙儿都齐了,独有他还没来。
 mọi người đều đến cả rồi, chỉ một mình nó vẫn chưa đến.
 5. hẹp hòi; ích kỷ。自私;容不得人。
 这个人真独,他的东西谁也碰不得。
 con người này thật hẹp hòi, đồ của anh ta đố ai đụng được.
Từ ghép:
 独霸 ; 独霸一方 ; 独白 ; 独步 ; 独裁 ; 独裁者 ; 独唱 ; 独出心裁 ; 独出一时 ; 独处 ; 独创 ; 独胆 ; 独胆英雄 ; 独当一面 ; 独到 ; 独独 ; 独断 ; 独断独行 ; 独断专行 ; 独夫 ; 独夫民贼 ; 独个 ; 独根 ; 独孤 ; 独家 ; 独角戏 ; 独居 ; 独具匠心 ; 独具慧眼 ; 独具只眼 ; 独具一格 ; 独揽 ; 独力 ; 独立 ; 独立国 ; 独立王国 ; 独立自主 ; 独龙族 ; 独轮车 ; 独门 ; 独门独户 ; 独苗 ; 独木不成林 ; 独木难支 ; 独木桥 ; 独木舟 ; 独幕剧 ; 独女 ; 独辟蹊径 ; 独善 ; 独善其身 ; 独擅 ; 独擅胜场 ; 独身 ; 独生 ; 独生女 ; 独生子 ; 独树一帜 ; 独特 ; 独体 ; 独吞 ; 独舞 ; 独行 ; 独行其是 ; 独秀 ; 独眼龙 ; 独一无二 ; 独语 ; 独院 ; 独占 ; 独占鳌头 ; 独资 ; 独子 ; 独自 ; 独奏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:03