请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青年
释义 青年
[qīngnián]
 1. tuổi trẻ; tuổi xuân。指人十五六岁到三十岁左右的阶段。
 青年人。
 người trẻ tuổi.
 青年时代。
 thời tuổi trẻ; thời đại thanh niên.
 2. thanh niên。指上述年龄的人。
 新青年。
 thanh niên mới.
 好青年。
 thanh niên tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:59:18