请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青眼
释义 青眼
[qīngyǎn]
 mắt xanh; mắt tròn xoe; chú trọng; coi trọng; xem trọng (thể hiện sự yêu thích và coi trọng người khác)。指人高兴时眼睛正着看,黑色的眼珠在中间,比喻对人的喜爱或重视(跟'白眼'相对)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 4:49:22