请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 14
Hán Việt: TIẾM
 tiếm quyền; lạm quyền; vượt quyền; vượt quá bổn phận (chỉ cấp dưới lạm dụng danh nghĩa của cấp trên)。超越本分。古时指地位在下的冒用地位在上的名义或礼仪、器物。
 僭号(冒用帝王的尊号)。
 mạo danh vua.
 僭越(超越本分,冒用在上的名义或物品)。
 vượt quá bổn phận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:18:00