释义 |
僭 | | | | | [jiàn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TIẾM | | 书 | | | tiếm quyền; lạm quyền; vượt quyền; vượt quá bổn phận (chỉ cấp dưới lạm dụng danh nghĩa của cấp trên)。超越本分。古时指地位在下的冒用地位在上的名义或礼仪、器物。 | | | 僭号(冒用帝王的尊号)。 | | mạo danh vua. | | | 僭越(超越本分,冒用在上的名义或物品)。 | | vượt quá bổn phận. |
|