请输入您要查询的越南语单词:
单词
静止
释义
静止
[jìngzhǐ]
tĩnh; bất động; tĩnh tại; đứng im。物体不运动。
一切物体都在不断地运动,它们的静止和平衡只是暂时的,相对的。
mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
随便看
鋗
鋙
鋜
鋬
鋹
錔
錞
錞于
錡
錣
錤
錾
錾刀
錾子
鍚
鍪
鍮
鎏
鎓
瑟
瑟瑟
瑟缩
瑢
瑨
瑭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:21:51