请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 静止
释义 静止
[jìngzhǐ]
 tĩnh; bất động; tĩnh tại; đứng im。物体不运动。
 一切物体都在不断地运动,它们的静止和平衡只是暂时的,相对的。
 mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:12:00