请输入您要查询的越南语单词:
单词
脱期
释义
脱期
[tuōqī]
lỡ hạn; quá hạn; trễ hạn (tạp chí ra chậm, không đúng kỳ hạn)。延误预定的日期,特指期刊延期出版。
脱期交货
trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
由于装订不及,造成杂志脱期。
do đóng sách không kịp, nên tạp chí ra trễ.
随便看
星际
星陨
映
映射
映山红
映带
映照
映现
映衬
昡
春
春上
春不老
春令
春假
春光
春光明媚
春光漏泄
春兰
春兰秋菊
春凳
春分
春分点
春化
春华秋实
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 7:18:52