请输入您要查询的越南语单词:
单词
脱期
释义
脱期
[tuōqī]
lỡ hạn; quá hạn; trễ hạn (tạp chí ra chậm, không đúng kỳ hạn)。延误预定的日期,特指期刊延期出版。
脱期交货
trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
由于装订不及,造成杂志脱期。
do đóng sách không kịp, nên tạp chí ra trễ.
随便看
过心
过意不去
过户
过房
过手
过敏
过数
过日子
过早
过时
过晌
过望
过期
过来
过来人
过桥
过氧
过水面
过河卒子
过河拆桥
过活
过淋
过渡
过渡内阁
过滤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:59:01