请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脱期
释义 脱期
[tuōqī]
 lỡ hạn; quá hạn; trễ hạn (tạp chí ra chậm, không đúng kỳ hạn)。延误预定的日期,特指期刊延期出版。
 脱期交货
 trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
 由于装订不及,造成杂志脱期。
 do đóng sách không kịp, nên tạp chí ra trễ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 7:18:52