请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 消化系统
释义 消化系统
[xiāohuàxìtǒng]
 hệ tiêu hoá (gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, hậu môn và các tuyến tiêu hoá nhờ đó thức ăn biến thành chất dinh dưỡng nuôi cơ thể và thải chất cặn bã ra ngoài cơ thể)。人或动物体内由口腔、食管、胃、小肠、大肠等组成 的系统。消化系统的作用是消化食物和吸收养料。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:34:41