释义 |
消化系统 | | | | [xiāohuàxìtǒng] | | | hệ tiêu hoá (gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, hậu môn và các tuyến tiêu hoá nhờ đó thức ăn biến thành chất dinh dưỡng nuôi cơ thể và thải chất cặn bã ra ngoài cơ thể)。人或动物体内由口腔、食管、胃、小肠、大肠等组成 的系统。消化系统的作用是消化食物和吸收养料。 |
|