请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 表里如一
释义 表里如一
[biǎolǐrúyī]
 trước sau như một; tư tưởng và lời nói hành động hoàn toàn thống nhất; trong ngoài như một。比喻思想和言行完全一致。
 Ghi chú: Khác với: 表里不一。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:36