请输入您要查询的越南语单词:
单词
表里如一
释义
表里如一
[biǎolǐrúyī]
trước sau như một; tư tưởng và lời nói hành động hoàn toàn thống nhất; trong ngoài như một。比喻思想和言行完全一致。
Ghi chú: Khác với: 表里不一。
随便看
前赴后继
前身
前车之鉴
前辈
前边
前进
前途
前锋
前面
前项
前额
前驱
剐
剑
剑侠
剑兰
剑号
剑客
剑拔弩张
剑术
剑眉
剑麻
剑齿虎
剑齿象
剒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:48:47