请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 液化
释义 液化
[yèhuà]
 1. hoá lỏng (do nhiệt độ xuống thấp hoặc gia tăng áp lực mà thể khí biến thành thể lỏng gọi là hoá lỏng)。气体因温度降低或压力增加而变成液体。
 2. biến thành chất lỏng (một số mô của thể hữu cơ do bị nhiễm bệnh mà biến thành chất lỏng)。有机体的某些组织因发生病理变化而变成液体。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:05:04