请输入您要查询的越南语单词:
单词
冰释
释义
冰释
[bīngshì]
动
tiêu tan; như băng tan; tan biến (ví với hiềm khích, hoài nghi, hiểu lầm... hoàn toàn tan biến.) 。像冰一样溶化。比喻嫌隙、怀疑、误会等完全消除。
涣然冰释。
nghi ngờ tiêu tan
随便看
硬挺
硬撅撅
硬是
硬朗
硬木
硬棒
硬武器
硬气
硬水
硬汉
硬煤
硬片
硬盘
硬着头皮
硬着陆
硬碰硬
硬磁盘
硬笔
硬结
硬腭
硬通货
硬邦邦
硬面
硬骨头
硭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:10:31