请输入您要查询的越南语单词:
单词
冰释
释义
冰释
[bīngshì]
动
tiêu tan; như băng tan; tan biến (ví với hiềm khích, hoài nghi, hiểu lầm... hoàn toàn tan biến.) 。像冰一样溶化。比喻嫌隙、怀疑、误会等完全消除。
涣然冰释。
nghi ngờ tiêu tan
随便看
飞泉
飞涨
飞溅
飞潜动植
飞灵
飞灾
飞白
飞盘
飞眼
飞短流长
飞碟
飞禽
飞禽走兽
飞絮
飞红
飞翔
飞腾
飞舞
飞舟
飞船
飞艇
飞花
飞蓬
飞蛾投火
飞行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:42