请输入您要查询的越南语单词:
单词
冰释
释义
冰释
[bīngshì]
动
tiêu tan; như băng tan; tan biến (ví với hiềm khích, hoài nghi, hiểu lầm... hoàn toàn tan biến.) 。像冰一样溶化。比喻嫌隙、怀疑、误会等完全消除。
涣然冰释。
nghi ngờ tiêu tan
随便看
当机立断
当权
当然
当班
当真
当票
当空
当紧
当耳边风
当腰
当行出色
当街
实例
实况
实则
实力
实在
实在论
实地
实字
实学
实心
实情
实惠
实意
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:28:48