请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 非但
释义 非但
[fēidàn]
 không những; chẳng những。不但。
 他非但能完成自己的任务,还肯帮助别人。
 anh ấy không những hoàn thành nhiệm vụ của mình, mà còn giúp đỡ người khác.
 非但我不知道,连他也不知道。
 chẳng những tôi không biết mà ngay cả anh ấy cũng không biết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 12:50:07