请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自己人
释义 自己人
[zìjǐrén]
 người mình; người nhà; người nhà với nhau。指彼此关系密切的人;自己方面的人。
 老大爷,咱们都是自己人,别客气。
 bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
 老刘是自己人,你有什么话,当他面说不碍事。
 bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:47:19