请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自然法
释义 自然法
[zìránfǎ]
 tự nhiên pháp (một loại luật pháp của các nhà luật học Phương tây, cho rằng tự nhiên pháp là những quy tắc hành vi mà mọi người tuân theo thì tự nhiên tồn tại và vĩnh viễn không thay đổi.)。西方法学家对法律的分类之一,认为自然法是自然 存在、永恒不变并为一切人所遵守的行为规则(跟'实在法'相对)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:36:09