请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跌宕
释义 跌宕
[diēdàng]
 1. thoải mái; không câu nệ (tính cách)。性格洒脱,不拘束;放荡不羁。
 2. du dương; trầm bổng; nhiều vẻ (âm nhạc và văn chương)。音调抑扬顿挫或文章富于变化。
 乐曲起伏跌宕
 khúc nhạc du dương trầm bổng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:05:10