请输入您要查询的越南语单词:
单词
跌宕
释义
跌宕
[diēdàng]
1. thoải mái; không câu nệ (tính cách)。性格洒脱,不拘束;放荡不羁。
2. du dương; trầm bổng; nhiều vẻ (âm nhạc và văn chương)。音调抑扬顿挫或文章富于变化。
乐曲起伏跌宕
khúc nhạc du dương trầm bổng.
随便看
脸颊
脾
脾寒
脾性
脾气
脾胃
脾脏
腆
腈
腊
腊八
腊八粥
腊味
腊日
腊月
腊梅
腊肠
腋
腋毛
腋窝
腋臭
腋芽
腌
腌肉
腌臜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 13:06:49