请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自量
释义 自量
[zìliàng]
 tự lượng; tự đánh giá sức mình; tự lượng sức mình。估计自己的实际能力。
 不知自量
 không biết lượng sức
 我自量还能胜任这项工作。
 tôi có thể đảm nhận công việc này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:02:31