请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gé]
Bộ: 革 - Cách
Số nét: 9
Hán Việt: CÁCH
 1. da thuộc; da。去了毛并且加过工的兽皮。
 皮革
 da
 2. họ Cách。姓。
 3. cải cách; thay đổi。改变。
 革新
 cách tân; đổi mới.
 变革
 cải cách
 4. khai trừ; cách chức。开除;撤除(职务)。
 开革
 khai trừ
 革职
 cách chức
 Ghi chú: 另见jí
Từ ghép:
 革出 ; 革除 ; 革故鼎新 ; 革履 ; 革命 ; 革命家 ; 革新 ; 革职
[jí]
Bộ: 革(Cách)
Hán Việt: CÁCH
 nguy cấp; nguy kịch (bệnh)。(病)危急。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:45:47