请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 春意
释义 春意
[chūnyì]
 1. vẻ xuân; ý xuân; sắc xuân。春天的气象。
 树梢发青,已经现出了几分春意。
 ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
 2. tình yêu; mộng tình; khao khát tình yêu。春心。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:34:17