请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阅历
释义 阅历
[yuèlì]
 1. từng trải; trải qua。亲身见过、听过或做过;经历。
 阅历过很多事。
 trải qua rất nhiều việc
 他应该出去阅历一番。
 anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.
 2. lịch lãm; lịch duyệt; tri thức thu được qua sự từng trải; sỏi đời。由经历得来的知识。
 阅历浅
 kém lịch lãm; kiến thức thu được qua sự từng trải còn ít.
 有阅历的。
 sỏi đời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:14