请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 管用
释义 管用
[guǎnyòng]
 hữu hiệu; hiệu nghiệm; có tác dụng; có kết quả。有效;起作用。
 这种药挺管用,吃了就见好。
 loại thuốc này rất hữu hiệu, uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
 学普通话光听不管用,必须常讲多练。
 học tiếng phổ thông chỉ nghe không thôi không có kết quả, cần phải thường xuyên nói và luyện nhiều
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:56:41