请输入您要查询的越南语单词:
单词
阏
释义
阏
Từ phồn thể: (閼)
[è]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 16
Hán Việt: ÁT, Ứ
1. bịt; nhét kín。堵塞。
2. tấm chắn (cống)。阐板。
[yān]
Bộ: 门(Môn)
Hán Việt: YÊN
yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua)。阏氏。
Ghi chú: 另见
Từ ghép:
阏氏
随便看
头马
头骨
夷
夸
夸克
夸口
夸嘴
夸大
夸大其词
夸夸其谈
夸奖
夸张
夸海口
夸父追日
夸示
夸耀
夸诞
夸赞
叹羡
叹观止矣
叹词
叹赏
叻
叼
叽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 15:57:14