请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (閼)
[è]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 16
Hán Việt: ÁT, Ứ
 1. bịt; nhét kín。堵塞。
 2. tấm chắn (cống)。阐板。
[yān]
Bộ: 门(Môn)
Hán Việt: YÊN
 yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua)。阏氏。
 Ghi chú: 另见
Từ ghép:
 阏氏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:25:36