请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偏重
释义 偏重
[piānzhòng]
 thiên về; nghiêng về; chú trọng về。着重一方面。
 学习只偏重记忆而忽略理解是不行的。
 học tập mà chỉ chú trọng đến việc ghi nhớ, bỏ qua lý giải thì không được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:21:52