请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (闊、濶)
[kuò]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 17
Hán Việt: KHOÁT
 1. rộng; mênh mông; man mác; viển vông; lâu。(面积)宽;宽广。
 辽阔。
 rộng rãi mênh mông; man mác.
 海阔天空。
 biển rộng trời cao.
 高 谈阔 论。
 bàn luận viển vông.
 阔别。
 xa nhau đã lâu.
 2. giàu; hào phóng; xa xỉ; giàu có。阔绰;阔气;有钱 。
 摆阔。
 phô trương giàu có.
 他阔起来了。
 anh ấy giàu lên rồi.
Từ ghép:
 阔别 ; 阔步 ; 阔绰 ; 阔老 ; 阔气 ; 阔人 ; 阔少 ; 阔野 ; 阔叶树
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 13:15:47