请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (闔)
[hé]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 18
Hán Việt: HẠP
 1. cả; toàn; tất cả; tổng cộng。全;总共。
 阖家
 cả nhà
 阖城
 toàn thành
 2. đóng; đóng lại。关闭。
 阖户
 đóng cửa
 Ghi chú: 另见gé
Từ ghép:
 阖第 ; 阖府
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 22:44:59