请输入您要查询的越南语单词:
单词
阖
释义
阖
Từ phồn thể: (闔)
[hé]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 18
Hán Việt: HẠP
1. cả; toàn; tất cả; tổng cộng。全;总共。
阖家
cả nhà
阖城
toàn thành
2. đóng; đóng lại。关闭。
阖户
đóng cửa
Ghi chú: 另见gé
Từ ghép:
阖第
;
阖府
随便看
好极了
好样儿的
好梦难圆
好梦难成
好歹
好比
好气儿
好汉
好汉做事好汉当
好消息
好玩儿
好生
好看
好离好散
好端端
好笑
好管闲事
好胜
好脸
好自为之
好色
好色之徒
好莱坞
好言好语
好评
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 20:41:01