请输入您要查询的越南语单词:
单词
巾帼
释义
巾帼
[jīnguó]
书
khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ。帼是古代妇女戴的头巾,巾帼指妇女。
巾帼英雄。
nữ anh hùng.
巾帼丈夫(有男子气概的女子)。
người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
随便看
钦
钦仰
钦佩
钦定
钦差
钦差大臣
钦敬
钦迟
钧
钨
钨丝
钨砂
钨钢
钩
钩子
钩尺
钩心斗角
钩沉
钩玄
钩秤
钩稽
钩织
钩藤
钩虫
钩虫病
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:17:26