请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巾帼
释义 巾帼
[jīnguó]
 khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ。帼是古代妇女戴的头巾,巾帼指妇女。
 巾帼英雄。
 nữ anh hùng.
 巾帼丈夫(有男子气概的女子)。
 người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:17:26