请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hàng]
Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ
Số nét: 9
Hán Việt: HẠNG
 đường hầm; lò; đường rãnh。巷道。
 Ghi chú: 另见xiàng
Từ ghép:
 巷道
[xiàng]
Bộ: 巳(Kỷ)
Hán Việt: HẠNG
 ngõ hẻm。较窄的街道。
 深巷 。
 ngõ hẻm sâu.
 陋巷 。
 ngõ hẻm chật hẹp.
 一条小巷 。
 một con hẻm nhỏ.
 街头巷 尾。
 đầu đường cuối phố.
 街谈巷 议。
 dư luận phố phường.
 Ghi chú: 另见hàng
Từ ghép:
 巷战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:22:21