请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (隊)
[duì]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỘI
 1. hàng ngũ; đội ngũ; hàng。行列。
 站队
 đứng vào hàng
 排队上车。
 xếp hàng lên xe
 2. đội。具有某种性质的集体。
 球队
 đội bóng
 舰队
 hạm đội
 生产队
 đội sản xuất
 消防队
 đội chữa cháy
 游击队
 đội du kích
 3. đội thiếu niên tiền phong。特指少年先锋队。
 队礼
 chào kiểu đội viên
 队旗
 cờ đội
 队日
 ngày sinh hoạt đội
 4. đoàn; toán (lượng từ)。。
 一队人马。
 một đoàn người và ngựa
Từ ghép:
 队礼 ; 队列 ; 队旗 ; 队日 ; 队伍 ; 队形 ; 队员 ; 队长
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:29