请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jīn]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 12
Hán Việt: CẤM
 1. chịu đựng; chịu。禁受;耐。
 弱不禁风。
 yếu ớt không chịu nổi gió.
 这双鞋禁穿。
 đôi giày này bền chắc.
 2. nhẫn nhục; nhẫn nhịn。忍住。
 不禁。
 không nhẫn nhục.
 Ghi chú: 另见j́n
Từ ghép:
 禁不起 ; 禁不住 ; 禁得起 ; 禁得住 ; 禁受
[jìn]
Bộ: 示(Thị)
Hán Việt: CẤM
 1. cấm; ngăn cấm。禁止。
 禁赌。
 cấm đánh bạc; cấm cờ bạc.
 严禁走私。
 nghiêm cấm buôn lậu.
 严禁烟火。
 cấm lửa.
 2. giam cầm; cầm tù; giam hãm。监禁。
 禁闭。
 cấm đoán.
 3. điều cấm; lệnh cấm。法令或习俗所不允许的事项。
 犯禁。
 phạm điều cấm.
 违禁品。
 hàng cấm.
 入国问禁。
 nhập gia tuỳ tục.
 4. cung cấm。旧时称皇帝居住的地方。
 禁中。
 trong cung cấm.
 宫禁。
 cung cấm.
 Ghi chú: 另见jīn
Từ ghép:
 禁闭 ; 禁地 ; 禁锢 ; 禁忌 ; 禁绝 ; 禁军 ; 禁例 ; 禁令 ; 禁脔 ; 禁区 ; 禁书 ; 禁欲 ; 禁苑 ; 禁止 ; 禁制品 ; 禁子 ; 禁阻
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:05