| | | |
| Từ phồn thể: (託) |
| [tuō] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: THÁC |
| | 1. cầm; nắm; nâng; đỡ; đựng。手掌和其他东西向上承受(物体)。 |
| | 两手托着下巴。 |
| hai tay chống cằm |
| | 茶盘托着茶杯和茶壶。 |
| khay đựng cốc trà và ấm trà. |
| | 2. đài; khay; bệ; đế。(托儿)托子;类似托子的东西。 |
| | 花托 |
| đài hoa |
| | 茶托儿。 |
| khay trà; khay nước |
| | 日历托儿。 |
| đế lịch |
| | 3. đệm lót; vật làm nền。陪衬。 |
| | 衬托 |
| vật làm nền |
| | 4. uỷ thác; ký thác; nhờ; gửi。委托;寄托1.。 |
| | 托儿所 |
| nhà gửi trẻ; nhà trẻ |
| | 托人买东西 |
| nhờ người mua đồ |
| | 5. thoái thác; từ chối; tìm cớ。推托。 |
| | 托病 |
| mượn cớ ốm |
| | 托故 |
| mượn cớ; tìm cớ |
| | 托词 |
| tìm cớ; mượn cớ |
| | 6. nhờ vả; nương nhờ; nhờ cậy。依赖。 |
| | 托福 |
| nhờ phúc |
| | 托庇 |
| được che chở; được bao che |
| | 7. torr (đơn vị đo áp suất, bằng 1/760 atmotphe)。压强单位,1托等于1毫米汞柱的压强,和133.32帕斯卡。旧作乇。(英:torr)。 |
| Từ ghép: |
| | 托庇 ; 托病 ; 托词 ; 托辞 ; 托儿所 ; 托福 ; 托付 ; 托孤 ; 托故 ; 托管 ; 托管地 ; 托赫扬度 ; 托疾 ; 托拉斯 ; 托莱多 ; 托门子 ; 托梦 ; 托名 ; 托盘 ; 托皮卡 ; 托腔 ; 托儿 ; 托人情 ; 托身 ; 托生 ; 托熟 ; 托运 ; 托子 |