请输入您要查询的越南语单词:
单词
打鼓
释义
打鼓
[dǎgǔ]
bồn chồn; hồi hộp; lo lắng; lo ngay ngáy。比喻没有把握,心神不定。
能不能完成任务,我心里直打鼓。
hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng.
随便看
底火
底片
底牌
底特律
底盘
底码
底稿
底粪
底线
底细
底肥
底色
底蕴
底薪
底襟
底角
底账
底货
底边
底里
庖
庖代
庖厨
店
店东
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 1:14:04