请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打鼓
释义 打鼓
[dǎgǔ]
 bồn chồn; hồi hộp; lo lắng; lo ngay ngáy。比喻没有把握,心神不定。
 能不能完成任务,我心里直打鼓。
 hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 11:10:01