请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 禁止
释义 禁止
[jìnzhǐ]
 cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ。不许可。
 厂房重地,禁止吸烟。
 đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
 禁止车辆通行。
 cấm xe cộ qua lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 3:19:26