请输入您要查询的越南语单词:
单词
福地
释义
福地
[fúdì]
1. phúc địa; đất lành (đạo giáo gọi nơi thần tiên ở)。道教指神仙居住的地方。
福地洞天
nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.
2. cõi phúc。指幸福的地方。
身在福地不知福。
ở cõi phúc mà không nhận thức được niềm hạnh phúc
随便看
呢子
呢绒
呣
呤
呥
呦
呦呦
周
周全
周刊
周到
周围
投考
投胎
投药
投诉
投诚
投资
投身
投递
投递员
投靠
投鞭断流
投鼠忌器
抖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 17:29:56