请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dǒu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: ĐẨU
 1. run rẩy; run; run run; run lẩy bẩy; run như cầy sấy。颤动;哆嗦。
 发抖
 run lẩy bẩy
 浑身直抖
 run như cầy sấy
 2. giật; rung; tung; giũ。振动;甩动。
 抖一抖马缰绳
 giật dây cương ngựa
 抖开被窝
 giũ chăn ra
 3. vạch trần; dốc hết ra。(跟'出来'连用)全部倒出;彻底揭穿。
 把他干的那些丑事都抖出来。
 vạch trần những việc làm xấu xa của nó.
 4. cổ vũ; cổ động (tinh thần)。振作;鼓起(精神)。
 抖起精神往前直赶。
 mạnh dạn xông lên mà đuổi theo.
 5. vênh váo; vênh mặt; lên mặt; hách (thường chỉ những người giàu có làm ra vẻ đắc ý)。称人因为有钱有地位等而得意(多含讥讽意)。
 他如今当了官,抖起来了。
 hiện nay nó được làm quan, vênh mặt lên rồi.
Từ ghép:
 抖颤 ; 抖动 ; 抖劲 ; 抖搂 ; 抖露 ; 抖落 ; 抖然 ; 抖神 ; 抖索 ; 抖擞 ; 抖战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:54:32