请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (構)
[gòu]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: CẤU
 1. cấu tạo; kết hợp; kết cấu。构造;组合。
 构图
 kết cấu; cấu tạo
 构词
 cấu tạo từ; tạo từ
 2. cấu thành; tạo thành。结成(用于抽象事物)。
 虚构
 hư cấu
 3. tác phẩm; tác phẩm văn nghệ。指文艺作品。
 佳构
 tác phẩm xuất sắc; giai phẩm
 4. cây dó (dùng làm giấy)。见'楮'1.。
Từ ghép:
 构成 ; 构词法 ; 构架 ; 构件 ; 构建 ; 构思 ; 构图 ; 构陷 ; 构想 ; 构象 ; 构造 ; 构造地震 ; 构筑 ; 构筑物
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 19:51:56