| | | |
| Từ phồn thể: (構) |
| [gòu] |
| Bộ: 木 (朩) - Mộc |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: CẤU |
| | 1. cấu tạo; kết hợp; kết cấu。构造;组合。 |
| | 构图 |
| kết cấu; cấu tạo |
| | 构词 |
| cấu tạo từ; tạo từ |
| | 2. cấu thành; tạo thành。结成(用于抽象事物)。 |
| | 虚构 |
| hư cấu |
| | 3. tác phẩm; tác phẩm văn nghệ。指文艺作品。 |
| | 佳构 |
| tác phẩm xuất sắc; giai phẩm |
| | 4. cây dó (dùng làm giấy)。见'楮'1.。 |
| Từ ghép: |
| | 构成 ; 构词法 ; 构架 ; 构件 ; 构建 ; 构思 ; 构图 ; 构陷 ; 构想 ; 构象 ; 构造 ; 构造地震 ; 构筑 ; 构筑物 |