请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiù]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 7
Hán Việt: TÚ
 1. nở hoa; ra hoa (thường chỉ cây trồng, nông nghiệp)。植物抽穗开花(多指庄稼)。
 秀穗
 ra hoa; nở hoa
 六月六,看谷秀。
 mồng sáu tháng sáu xem lúa trổ bông
 2. thanh tú。清秀。
 秀丽
 tú lệ; thanh tú đẹp đẽ
 眉清目秀
 mi thanh mục tú (xinh đẹp thanh tú)
 山清水秀
 sơn thanh thuỷ tú; núi non tươi đẹp
 秀外慧中(形容人外表秀气内心聪明)
 tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
 3. xuất sắc。特别优异。
 优秀
 ưu tú
Từ ghép:
 秀才 ; 秀丽 ; 秀美 ; 秀媚 ; 秀气 ; 秀雅 ; 秀义
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:51:46