| | | |
| [xiù] |
| Bộ: 禾 - Hoà |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: TÚ |
| 动 |
| | 1. nở hoa; ra hoa (thường chỉ cây trồng, nông nghiệp)。植物抽穗开花(多指庄稼)。 |
| | 秀穗 |
| ra hoa; nở hoa |
| | 六月六,看谷秀。 |
| mồng sáu tháng sáu xem lúa trổ bông |
| 形 |
| | 2. thanh tú。清秀。 |
| | 秀丽 |
| tú lệ; thanh tú đẹp đẽ |
| | 眉清目秀 |
| mi thanh mục tú (xinh đẹp thanh tú) |
| | 山清水秀 |
| sơn thanh thuỷ tú; núi non tươi đẹp |
| | 秀外慧中(形容人外表秀气内心聪明) |
| tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh |
| 形 |
| | 3. xuất sắc。特别优异。 |
| | 优秀 |
| ưu tú |
| Từ ghép: |
| | 秀才 ; 秀丽 ; 秀美 ; 秀媚 ; 秀气 ; 秀雅 ; 秀义 |