请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tú]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: ĐỒ
 đường; đường đi。道路。
 路途
 đường; đường đi
 旅途
 đường đi du lịch
 长途
 đường dài
 道听途说
 nghe nói ngoài đường; nghe đâu.
 半途而废
 nửa đường bỏ dở; nửa đường gãy gánh; bỏ giữa chừng.
 用途
 công dụng
Từ ghép:
 途程 ; 途次 ; 途径
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:08:55