释义 |
途 | | | | | [tú] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 14 | | Hán Việt: ĐỒ | | | đường; đường đi。道路。 | | | 路途 | | đường; đường đi | | | 旅途 | | đường đi du lịch | | | 长途 | | đường dài | | | 道听途说 | | nghe nói ngoài đường; nghe đâu. | | | 半途而废 | | nửa đường bỏ dở; nửa đường gãy gánh; bỏ giữa chừng. | | | 用途 | | công dụng | | Từ ghép: | | | 途程 ; 途次 ; 途径 |
|