请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 友好
释义 友好
[yǒuhǎo]
 1. bạn thân; bạn tốt; bạn bè。好朋友。
 生前友好
 bạn thân lúc sinh thời
 2. hữu hảo; hữu nghị。亲近和睦。
 团结友好
 đoàn kết hữu nghị
 友好邻邦
 tình hữu nghị giữa các nước láng giềng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:22:40