请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǒu]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 5
Hán Việt: HỮU
 1. bạn bè; bằng hữu; bạn。朋友。
 好友
 bạn tốt; bạn thân
 战友
 bạn chiến đấu; chiến hữu
 2. thân cận; thân nhau; gần gũi。相好;亲近。
 友爱
 thân mật; yêu thương
 友好
 hữu nghị; hữu hảo
 3. bạn bè; bạn (có quan hệ)。有友好关系的。
 友人
 bạn bè
 友邦
 nước bạn
 友军
 quân đội bạn
Từ ghép:
 友爱 ; 友邦 ; 友好 ; 友军 ; 友情 ; 友人 ; 友善 ; 友谊 ; 友谊赛
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:35:03