请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 途径
释义 途径
[tújìng]
 con đường; đường lối (thường dùng để ví von)。路径(多用于比喻)。
 寻找解决问题的途径
 tìm con đường giải quyết vấn đề.
 革新的途径
 con đường cải cách; con đường cách tân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:06:06