请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打发
释义 打发
[dǎ·fa]
 1. phái; sai。派(出去)。
 我已经打发人去找他了。
 tôi đã phái người đi tìm anh ấy.
 2. đuổi; tống cổ; xua đuổi; đẩy; đẩy đi chỗ khác。使离去。
 他连说带哄才把孩子打发走了。
 anh ấy vừa nói vừa dỗ ngọt mới đẩy được đứa bé đi chỗ khác.
 3. làm tiêu mòn; tiêu hao; bỏ phí; tiêu ma (thời gian)。消磨(时间、日子)。
 打发余年
 bỏ phí thời gian; cho khoảng thời gian còn lại qua đi.
 他躺在病床上,觉得一天的时间真难打发。
 trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.
 4. sắp xếp; chăm sóc (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。安排;照料(多见于早期白话)。
 打发众人住下
 sắp xếp chỗ ở cho mọi người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:29